Characters remaining: 500/500
Translation

zébrure

Academic
Friendly

Từ "zébrure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vằn" hoặc "đường hằn" thường liên quan đến các hoa văn trên lông của động vật, như hổ hoặc ngựa vằn. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "zébrure" là những đường sọc, vằn vèo, rất đặc trưng cho một số loài động vật.

Định nghĩa:
  • Zébrure (danh từ, giống cái): Vằn, đường sọc, đặc biệt thường chỉ những đường kẻ hoặc hoa văn trên lông thú.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "La zébrure du zèbre est très caractéristique." (Vằn của ngựa vằn rất đặc trưng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les zébrures des tigres peuvent varier d'une région à l'autre." (Vằn của những con hổ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực.)
    • "Dans l'art, les zébrures peuvent être utilisées pour créer des motifs abstraits." (Trong nghệ thuật, các đường sọc có thể được sử dụng để tạo ra các họa tiết trừu tượng.)
Biến thể của từ:
  • Zébré (tính từ): Có nghĩa là " vằn", thường dùng để mô tả các động vật hoa văn vằn.
    • Ví dụ: "Le tigre est un animal zébré." (Hổmột loài động vật vằn.)
Từ gần giống:
  • Rayure: Cũng có nghĩa là "vằn", nhưng thường dùng để chỉ các đường sọc trên vải hoặc các bề mặt khác, không nhất thiết phải liên quan đến động vật.
    • Ví dụ: "Cette chemise a une belle rayure." (Chiếc áo này có một đường kẻ đẹp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Strie: Nghĩa là "đường sọc" hoặc "đường hằn", thường dùng trong ngữ cảnh mô tả các bề mặt hoặc hoa văn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "zébrure", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả sự khác biệt hoặc độc đáo (như "sortir du lot", nghĩanổi bật giữa đám đông).
Kết luận:

Từ "zébrure" chủ yếu được sử dụng để mô tả các hoa văn vằn đặc trưng của động vật, có thể mở rộng sang các lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế.

danh từ giống cái
  1. vằn (ở lông thú)
  2. hằn, lằn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "zébrure"