Characters remaining: 500/500
Translation

zooïde

Academic
Friendly

Từ "zooïde" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa liên quan đến động vật. Trong ngữ cảnh khoáng vật học, "zooïde" được sử dụng để chỉ một khoáng vật vết tích hoặc hình dạng giống như động vật.

Định nghĩa:
  • Zooïde (tính từ): Chỉ những khoáng vật dấu hiệu hoặc vết tích của động vật. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực địa chất khoáng vật học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoáng vật học:

    • "Certaines roches contiennent des fragments zooïdes, ce qui indique qu'elles ont été formées dans un environnement marin."
    • (Một số đá chứa các mảnh zooïde, điều này cho thấy chúng đã được hình thành trong một môi trường biển.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'étude des zooïdes dans les sédiments peut fournir des informations précieuses sur l'écosystème passé."
    • (Nghiên cứu về các zooïde trong trầm tích có thể cung cấp thông tin quý giá về hệ sinh thái trong quá khứ.)
Biến thể của từ:
  • Zooïde (danh từ): Trong một số ngữ cảnh, "zooïde" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ các sinh vật đơn bào hoặc hình thức sống động vật giản đơn, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Animal (động vật): Có thể coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "animal" là từ tổng quát hơn, không chỉ giới hạn trong khoáng vật học.
  • Organisme (sinh vật): Một từ gần giống, nhưng không nhất thiết phải chỉ động vật có thể bao gồm cả thực vật vi sinh vật.
Cụm từ thành ngữ:
  • Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm từ thông dụng nào sử dụng từ "zooïde". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sinh vật học, như "écosystème" (hệ sinh thái) hay "biodiversité" (đa dạng sinh học) khi nói về các nghiên cứu liên quan.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "zooïde", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác liên quan đến động vật nhưng không nằm trong lĩnh vực khoáng vật học.
tính từ
  1. (khoáng vật học) vết tích động vật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "zooïde"