Characters remaining: 500/500
Translation

écaillage

Academic
Friendly

Từ "écaillage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự đánh vảy, sự tách vỏ, sự tróc vảy hay sự bong vảy. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân tách hoặc bong ra của các lớp bề mặt, như vảy cá, lớp sơn hay lớp vỏ của một số động vật.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự đánh vảy: Thường dùng để mô tả quá trình vảy của một con hoặc một sinh vật nào đó bị bong ra.
  2. Sự tách vỏ: Có thể liên quan đến việc mở vỏ của , trai hoặc các loại động vật vỏ khác.
  3. Sự tróc vảy: Thường được dùng để chỉ tình trạng của bề mặt bị hư hại, chẳng hạn như lớp sơn trên tường hay trên một bức tranh.
  4. Écaillage d'un tableau: Đâycách diễn đạt dùng để chỉ sự bong tróc của lớp sơn hoặc lớp bảo vệ trên một bức tranh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la nature, l’écaillage des poissons est un phénomène normal.

    • Trong tự nhiên, sự đánh vảy của một hiện tượng bình thường.
  2. L’écaillage de la peinture sur le mur est à l’humidité.

    • Sự tróc vảy của lớp sơn trên tường là do độ ẩm.
  3. L’écaillage d'un tableau ancien peut diminuer sa valeur.

    • Sự bong vảy của một bức tranh cổ có thể làm giảm giá trị của .
Biến thể từ gần giống:
  • Écailler (động từ): có nghĩatách vỏ, đánh vảy. Ví dụ: "Écailler un poisson" nghĩađánh vảy cá.
  • Écaille (danh từ giống cái): có nghĩavảy, thường được sử dụng để chỉ các mảnh nhỏ trên bề mặt của sinh vật hoặc vật thể nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Desquamation (danh từ): thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự bong ra của lớp da, nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác liên quan đến sự bong tróc.
Cụm từ idioms:
  • Avoir des écailles: có thể được hiểu là " lớp vảy", thường được dùng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đóvẻ ngoài , không mịn màng.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể nói về "l’écaillage d'une œuvre d'art" để chỉ sự bong tróc của một tác phẩm nghệ thuật nào đó do thời gian hoặc điều kiện môi trường. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị vật chất mà còn có thể làm thay đổi cách người xem cảm nhận về tác phẩm.

danh từ giống đực
  1. sự đánh vảy
  2. sự tách vỏ ( trai)
  3. sự tróc vảy, sự bong vảy
    • écaillage d'un tableau
      sự bong vảy của bức tranh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écaillage"