Characters remaining: 500/500
Translation

écolage

Academic
Friendly

Từ "écolage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự huấn luyện hàng không". Tuy nhiên, cũng có thể mang một số ý nghĩa khác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Écolage (danh từ giống đực):
    • Nghĩa chính: Sự huấn luyện, đào tạo trong lĩnh vực hàng không, thườngđào tạo phi công hoặc nhân viên hàng không.
Ví dụ sử dụng
  • Trong lĩnh vực hàng không:

    • "Il a commencé son écolage pour devenir pilote."
  • Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "L'écolage est essentiel pour garantir la sécurité des vols."
Các biến thể cách sử dụng khác
  • École (trường học): Là danh từ gốc để chỉ trường học, nơi diễn ra quá trình giáo dục.
  • Écolier/Écolière (học sinh): Chỉ học sinh nam/nữ họctrường.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Formation: Có nghĩa là "đào tạo", thường dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng hàng không.
  • Instruction: Có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "giáo dục", chỉ quá trình dạy dỗ truyền đạt kiến thức.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "écolage", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ liên quan đến giáo dục đào tạo.
Kết luận

Tóm lại, "écolage" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hàng không, chỉ sự huấn luyện cần thiết để trở thành phi công hoặc nhân viên hàng không. Khi học từ này, bạn cũng nên lưu ý đến các biến thể từ liên quan để sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự huấn luyện hàng không

Comments and discussion on the word "écolage"