Characters remaining: 500/500
Translation

écharnement

Academic
Friendly

Từ "écharnement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (masculin) có nghĩa cơ bản là "sự nạo thịt" hoặc "sự bóc thịt" (chủ yếu là ở da thú). Tuy nhiên, từ này cũng mang một số ý nghĩa khác trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Sự nạo thịt: Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chế biến da thú, khi người ta loại bỏ thịt khỏi da để có thể sử dụng da.
  2. Sự tàn nhẫn, khắc nghiệt: Trong các ngữ cảnh khác, "écharnement" có thể được dùng để chỉ sự tàn nhẫn hoặc khốc liệt trong hành động, đặc biệt là khi nói về sự đối xử không công bằng hoặc sự cướp bóc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chế biến da thú:

    • "L'écharnement des peaux est une étape essentielle dans la tannerie." (Sự nạo thịt damột bước thiết yếu trong quá trình thuộc da.)
  2. Trong ngữ cảnh tàn nhẫn:

    • "L'écharnement des critiques à son égard était difficile à supporter." (Sự tàn nhẫn của những lời chỉ trích đối với anh ấy thật khó chịu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Écharnement dans un contexte figuré: Trong ngữ cảnh ẩn dụ, bạn có thể dùng từ này để mô tả một cuộc chiến tranh hoặc cuộc cạnh tranh nào đó mang tính tàn bạo.
    • "L’écharnement entre les deux équipes sur le terrain a choqué les spectateurs." (Sự khốc liệt giữa hai đội trên sân đã khiến khán giả sốc.)
Biến thể của từ:
  • Écharné (tính từ): Có thể dùng để miêu tả một hành động hoặc tình huống diễn ra một cách khắc nghiệt.
    • "Il a mené une lutte écharnée contre l'injustice." (Anh ấy đã tiến hành một cuộc chiến khốc liệt chống lại sự bất công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acharnement: Từ này có nghĩasự quyết tâm hoặc sự kiên trì, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực hơn.

    • "Son acharnement à réussir est admirable." (Sự kiên trì của anh ấy để thành công thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Cruauté: Nghĩasự tàn ác, có thể sử dụng để chỉ hành động tàn nhẫn.

    • "La cruauté des actes de guerre est inacceptable." (Sự tàn ác của các hành động chiến tranhkhông thể chấp nhận.)
Các thành ngữ liên quan:
  • "Avoir du sang sur les mains" ( máu trên tay): Diễn tả sự liên quan đến hành động tàn nhẫn hoặc gây hại cho người khác.
  • "Battre le fer tant qu'il est chaud" (Đánh sắt khi còn nóng): Thể hiện sự quyết đoán hành động ngay lập tức, mặc dù không liên quan trực tiếp nhưng có thể liên hệ đến sự khốc liệt trong hành động.
Kết luận:

Từ "écharnement" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. sự nạo thịt (ở da thú)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écharnement"