Từ "acharnement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le acharnement). Từ này có nghĩa là sự miệt mài, sự say mê, sự kiên trì, hoặc sự bám riết vào một việc gì đó với sự quyết tâm cao độ.
Định nghĩa cụ thể:
Sự miệt mài: Là hành động làm việc không ngừng nghỉ, với tâm huyết và nỗ lực lớn.
Sự say mê: Là cảm giác yêu thích mãnh liệt đối với một việc gì đó, khiến người ta muốn theo đuổi nó đến cùng.
Sự kiên trì: Là khả năng tiếp tục làm một việc mặc dù gặp khó khăn hay thử thách.
Sự bám riết: Là hành động theo đuổi một mục tiêu hoặc một ý tưởng một cách quyết liệt, không dễ dàng từ bỏ.
Ví dụ sử dụng:
Travailler avec acharnement: Làm việc say mê.
L’acharnement dans le sport: Sự quyết tâm trong thể thao.
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và idioms có liên quan:
Avoir de l’acharnement: Có sự quyết tâm, miệt mài.
Travailler d'arrache-pied: Làm việc không ngừng nghỉ (cụm từ này có nghĩa giống với "travailler avec acharnement").
Lưu ý:
Khi dùng từ "acharnement", bạn cần chú ý ngữ cảnh vì nó thường mang nghĩa tích cực khi nói về sự nỗ lực và kiên trì, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự bám riết một cách mù quáng hoặc không hợp lý.