Characters remaining: 500/500
Translation

acharnement

Academic
Friendly

Từ "acharnement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le acharnement). Từ này có nghĩasự miệt mài, sự say mê, sự kiên trì, hoặc sự bám riết vào một việc gì đó với sự quyết tâm cao độ.

Định nghĩa cụ thể:
  • Sự miệt mài: Là hành động làm việc không ngừng nghỉ, với tâm huyết nỗ lực lớn.
  • Sự say mê: Là cảm giác yêu thích mãnh liệt đối với một việc gì đó, khiến người ta muốn theo đuổi đến cùng.
  • Sự kiên trì: Là khả năng tiếp tục làm một việc mặc dù gặp khó khăn hay thử thách.
  • Sự bám riết: Là hành động theo đuổi một mục tiêu hoặc một ý tưởng một cách quyết liệt, không dễ dàng từ bỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Travailler avec acharnement: Làm việc say mê.

    • Ví dụ: Il a travaillé avec acharnement pour réussir son examen. (Anh ấy đã làm việc say mê để vượt qua kỳ thi của mình.)
  2. L’acharnement dans le sport: Sự quyết tâm trong thể thao.

    • Ví dụ: Les athlètes s’entraînent avec acharnement pour les Jeux Olympiques. (Các vận động viên luyện tập miệt mài cho Thế vận hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • L'acharnement thérapeutique: Sự điều trị kiên trì, thường đề cập đến việc tiếp tục điều trị y tế ngay cả khi không còn hy vọng.
    • Ví dụ: Il est important de discuter de l’acharnement thérapeutique avec les patients. (Điều quan trọngthảo luận về sự điều trị kiên trì với bệnh nhân.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Persévérance: Sự kiên trì.
  • Détermination: Quyết tâm.
  • Engagement: Cam kết.
  • Diligence: Sự chăm chỉ.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Avoir de l’acharnement: sự quyết tâm, miệt mài.
  • Travailler d'arrache-pied: Làm việc không ngừng nghỉ (cụm từ này có nghĩa giống với "travailler avec acharnement").
Lưu ý:

Khi dùng từ "acharnement", bạn cần chú ý ngữ cảnh thường mang nghĩa tích cực khi nói về sự nỗ lực kiên trì, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự bám riết một cách mù quáng hoặc không hợp lý.

danh từ giống đực
  1. sự miệt mài, sự say mê
    • Travailler avec acharnement
      lao động say mê
  2. sự kiên trì, sự bám riết
  3. sự kịch liệt

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "acharnement"

Comments and discussion on the word "acharnement"