Characters remaining: 500/500
Translation

échéance

Academic
Friendly

Từ "échéance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "kỳ hạn" hoặc "hạn chót" trong một số ngữ cảnh. Đâythời điểm một nghĩa vụ, một khoản thanh toán hoặc một điều đó cần phải hoàn thành.

1. Định nghĩa
  • Échéance: Thời điểm một cái gì đó phải được thực hiện hoặc thanh toán.
2. Cách sử dụng ví dụ
  • Kỳ hạn thanh toán: "Il est important de respecter les échéances de paiement." (Điều quan trọngphải tuân thủ các kỳ hạn thanh toán.)
  • Hạn chót cho một dự án: "La date d'échéance pour le projet est le 30 juin." (Hạn chót cho dự ánngày 30 tháng 6.)
  • Món đã đến hạn: "J'ai reçu une lettre pour me rappeler que mes échéances de crédit sont bientôt arrivées." (Tôi đã nhận được một bức thư nhắc rằng các khoản thanh toán tín dụng của tôi sắp đến hạn.)
3. Các biến thể của từ
  • Courte échéance: Kỳ hạn ngắn. Ví dụ: "Les décisions doivent être prises dans un délai de courte échéance." (Các quyết định phải được đưa ra trong một kỳ hạn ngắn.)
  • L'échéance d'un contrat: Kỳ hạn của một hợp đồng. Ví dụ: "L'échéance de notre contrat arrive à la fin de l'année." (Kỳ hạn của hợp đồng của chúng ta đến vào cuối năm.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Délai: Cũng có nghĩathời gian hoặc kỳ hạn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác. Ví dụ: "Le délai pour soumettre votre candidature est le 15 mars." (Kỳ hạn để nộp đơn của bạnngày 15 tháng 3.)
  • Limite: Có nghĩagiới hạn, nhưng không chỉ thời điểm. Ví dụ: "Il y a une limite de temps pour terminer ce projet." (Có một giới hạn thời gian để hoàn thành dự án này.)
5. Các thành ngữ cụm động từ
  • Respecter une échéance: Tuân thủ một kỳ hạn. Ví dụ: "Il est crucial de respecter les échéances pour maintenir une bonne relation avec les clients." (Rất quan trọng để tuân thủ các kỳ hạn để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.)
  • Passer une échéance: Vượt qua một kỳ hạn. Ví dụ: "Il a passé la date d'échéance sans faire le paiement." (Anh ấy đã vượt qua hạn chót không thanh toán.)
6. Chú ý
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "échéance" có thể được dùng để chỉ đến các khoản thanh toán định kỳ, như trong tài chính hoặc hợp đồng.
danh từ giống cái
  1. kỳ hạn, hạn
    • Courte échéance
      kỳ hạn ngắn
  2. món đã đến hạn phải thanh toán
    • Payer ses échéances
      trả những món để đến hạn

Similar Spellings

Words Containing "échéance"

Comments and discussion on the word "échéance"