Từ "échéance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và nó có nghĩa chính là "kỳ hạn" hoặc "hạn chót" trong một số ngữ cảnh. Đây là thời điểm mà một nghĩa vụ, một khoản thanh toán hoặc một điều gì đó cần phải hoàn thành.
1. Định nghĩa
2. Cách sử dụng và ví dụ
Kỳ hạn thanh toán: "Il est important de respecter les échéances de paiement." (Điều quan trọng là phải tuân thủ các kỳ hạn thanh toán.)
Hạn chót cho một dự án: "La date d'échéance pour le projet est le 30 juin." (Hạn chót cho dự án là ngày 30 tháng 6.)
Món đã đến hạn: "J'ai reçu une lettre pour me rappeler que mes échéances de crédit sont bientôt arrivées." (Tôi đã nhận được một bức thư nhắc rằng các khoản thanh toán tín dụng của tôi sắp đến hạn.)
3. Các biến thể của từ
Courte échéance: Kỳ hạn ngắn. Ví dụ: "Les décisions doivent être prises dans un délai de courte échéance." (Các quyết định phải được đưa ra trong một kỳ hạn ngắn.)
L'échéance d'un contrat: Kỳ hạn của một hợp đồng. Ví dụ: "L'échéance de notre contrat arrive à la fin de l'année." (Kỳ hạn của hợp đồng của chúng ta đến vào cuối năm.)
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Délai: Cũng có nghĩa là thời gian hoặc kỳ hạn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác. Ví dụ: "Le délai pour soumettre votre candidature est le 15 mars." (Kỳ hạn để nộp đơn của bạn là ngày 15 tháng 3.)
Limite: Có nghĩa là giới hạn, nhưng không chỉ rõ thời điểm. Ví dụ: "Il y a une limite de temps pour terminer ce projet." (Có một giới hạn thời gian để hoàn thành dự án này.)
5. Các thành ngữ và cụm động từ
Respecter une échéance: Tuân thủ một kỳ hạn. Ví dụ: "Il est crucial de respecter les échéances pour maintenir une bonne relation avec les clients." (Rất quan trọng để tuân thủ các kỳ hạn để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.)
Passer une échéance: Vượt qua một kỳ hạn. Ví dụ: "Il a passé la date d'échéance sans faire le paiement." (Anh ấy đã vượt qua hạn chót mà không thanh toán.)
6. Chú ý