Từ "économiser" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (transitif) có nghĩa chính là "tiết kiệm". Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thời gian đến tiền bạc hay sức lực.
Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản:
Ví dụ sử dụng cơ bản:
Économiser de l'argent: Tiết kiệm tiền.
Économiser son temps: Tiết kiệm thời gian.
Économiser ses forces: Tiết kiệm sức lực.
Cách sử dụng nâng cao:
Économiser sur: Tiết kiệm cho một mục đích cụ thể.
Économiser de l'énergie: Tiết kiệm năng lượng.
Phân biệt các biến thể:
Économie: Danh từ, có nghĩa là "kinh tế" hoặc "tiết kiệm".
Économique: Tính từ, có nghĩa là "kinh tế" (liên quan đến kinh tế).
Économique (trong ngữ cảnh): "Có lợi về mặt kinh tế".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
S'économiser: Động từ phản thân, có nghĩa là "tiết kiệm sức lực cho bản thân".
Gagner: Có nghĩa là "kiếm được" nhưng cũng có thể hiểu là "tiết kiệm".
Conserver: Bảo tồn, giữ lại, có thể được dùng trong ngữ cảnh tiết kiệm tài nguyên.
Idioms và cụm động từ:
Économiser son souffle: Tiết kiệm hơi thở, nghĩa là giữ sức cho những việc quan trọng hơn.
Faire des économies: Tạo ra sự tiết kiệm, thường được sử dụng khi nói về việc tiết kiệm tiền bạc hoặc tài nguyên.
Kết luận:
Từ "économiser" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ tài chính đến thời gian và sức lực.