Characters remaining: 500/500
Translation

économiser

Academic
Friendly

Từ "économiser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (transitif) có nghĩa chính là "tiết kiệm". Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thời gian đến tiền bạc hay sức lực.

Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Économiser (động từ): Tiết kiệm, quảnmột cách khéo léo để không lãng phí.
Ví dụ sử dụng cơ bản:
  1. Économiser de l'argent: Tiết kiệm tiền.

    • Exemple: J'essaie d'économiser de l'argent pour mes vacances. (Tôi cố gắng tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ của mình.)
  2. Économiser son temps: Tiết kiệm thời gian.

    • Exemple: En utilisant des applications, on peut économiser son temps. (Bằng cách sử dụng các ứng dụng, chúng ta có thể tiết kiệm thời gian.)
  3. Économiser ses forces: Tiết kiệm sức lực.

    • Exemple: Il est important d'économiser ses forces pendant un marathon. (Điều quan trọngtiết kiệm sức lực trong một cuộc thi marathon.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Économiser sur: Tiết kiệm cho một mục đích cụ thể.

    • Exemple: Nous devons économiser sur les dépenses inutiles. (Chúng ta cần tiết kiệm chi phí không cần thiết.)
  • Économiser de l'énergie: Tiết kiệm năng lượng.

    • Exemple: Éteindre les lumières permet d'économiser de l'énergie. (Tắt đèn giúp tiết kiệm năng lượng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Économie: Danh từ, có nghĩa là "kinh tế" hoặc "tiết kiệm".
  • Économique: Tính từ, có nghĩa là "kinh tế" (liên quan đến kinh tế).
  • Économique (trong ngữ cảnh): "Có lợi về mặt kinh tế".
    • Exemple: C'est une solution économique. (Đómột giải pháp tiết kiệm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • S'économiser: Động từ phản thân, có nghĩa là "tiết kiệm sức lực cho bản thân".
  • Gagner: Có nghĩa là "kiếm được" nhưng cũng có thể hiểu là "tiết kiệm".
  • Conserver: Bảo tồn, giữ lại, có thể được dùng trong ngữ cảnh tiết kiệm tài nguyên.
Idioms cụm động từ:
  • Économiser son souffle: Tiết kiệm hơi thở, nghĩagiữ sức cho những việc quan trọng hơn.
  • Faire des économies: Tạo ra sự tiết kiệm, thường được sử dụng khi nói về việc tiết kiệm tiền bạc hoặc tài nguyên.
Kết luận:

Từ "économiser" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ tài chính đến thời gian sức lực.

ngoại động từ
  1. tiết kiệm
    • économiser son temps
      tiết kiệm thì giờ
    • économiser ses forces
      tiết kiệm sức lực
  2. (từ , nghĩa ) khéo quản

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "économiser"