Characters remaining: 500/500
Translation

économiseur

Academic
Friendly

Từ "économiseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thiết bị tiết kiệm". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật công nghệ, đặc biệtliên quan đến việc tiết kiệm năng lượng hoặc tài nguyên.

Định nghĩa: - "Économiseur" thường dùng để chỉ các thiết bị hoặc bộ phận giúp tiết kiệm năng lượng, nhiên liệu hoặc nước. Ví dụ, "économiseur d'énergie" có nghĩa là "thiết bị tiết kiệm năng lượng" "économiseur d'eau" có nghĩa là "thiết bị tiết kiệm nước".

Ví dụ sử dụng: 1. Économiseur d'énergie: "Cet économiseur d'énergie réduit la consommation électrique de la maison." (Thiết bị tiết kiệm năng lượng này giảm mức tiêu thụ điện của ngôi nhà.) 2. Économiseur d'eau: "L'économiseur d'eau installé dans la douche permet d'économiser jusqu'à 50% d'eau." (Thiết bị tiết kiệm nước lắp đặt trong vòi sen cho phép tiết kiệm tới 50% nước.)

Biến thể của từ: - "Économiser" (động từ): có nghĩa là "tiết kiệm". Ví dụ: "Je veux économiser de l'argent." (Tôi muốn tiết kiệm tiền.) - "Économie" (danh từ): có nghĩa là "kinh tế" hoặc "sự tiết kiệm". Ví dụ: "L'économie de ce pays est en croissance." (Kinh tế của quốc gia này đang phát triển.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Conservateur" (người bảo tồn) có thể được dùng trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc bảo tồn tài nguyên, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "économiseur". - "Économique" (kinh tế, tiết kiệm) cũng có thể được sử dụng để chỉ tính tiết kiệm, nhưng thường không chỉ đến thiết bị cụ thể.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn viết hoặc thuyết trình về bảo vệ môi trường, bạn có thể sử dụng "économiseur" để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày trong công nghiệp.

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "économiseur", bạn có thể thấy cụm từ như "économiser sur quelque chose" (tiết kiệm trên cái gì đó) trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) bộ tiết kiệm chất đốt; bộ hâm nước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "économiseur"