Characters remaining: 500/500
Translation

écossais

Academic
Friendly

Từ "écossais" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ.

1. Định nghĩa
  • Tính từ: "écossais" có nghĩa là "thuộc về Scotland" hoặc " nguồn gốc từ Scotland". thường được dùng để mô tả các đặc điểm, văn hóa, hoặc sản phẩm của Scotland. Ví dụ:

    • Danse écossaise: điệu nhảy ê-cốt.
    • Jupe écossaise: váy bằng vải ê-cốt (vải họa tiết ô vuông).
  • Danh từ: "écossais" còn có thể chỉ người Scotland hoặc ngôn ngữ của người Scotland.

    • Ví dụ:
2. Biến thể
  • Giống cái: "écossaise" là dạng nữ của từ này. Ví dụ:
    • Elle est écossaise. ( ấyngười Scotland.)
3. Các cách sử dụng khác
  • Vải ê-cốt: "tartan" trong tiếng Anh, chỉ loại vải họa tiết ô vuông, thường được sử dụng trong trang phục truyền thống của Scotland.
  • Món ăn hoặc đồ uống: "whisky écossais" (whisky Scotland) cũngmột cách dùng phổ biến.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Celtique: liên quan đến văn hóa Celtic, có thể được dùng trong một số ngữ cảnh liên quan đến Scotland.
  • Britannique: có nghĩa là "thuộc về Vương quốc Anh", nhưng bao gồm cả Scotland, Anh, xứ Wales Bắc Ireland.
5. Một số idioms cụm động từ
  • Không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "écossais", nhưng có thể nói đến một số câu nói liên quan đến văn hóa Scotland như "L'alcool écossais est célèbre" (Rượu whisky Scotland nổi tiếng).
6. Ví dụ sử dụng nâng cao
  • La musique écossaise est très rythmée. (Âm nhạc Scotland rất nhịp điệu.)
  • Les Écossais célèbrent leur culture avec des festivals. (Người Scotland kỷ niệm văn hóa của họ bằng các lễ hội.)
7. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "écossais", bạn cần chú ý đến giống số lượng. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về nhiều người hoặc nhiều thứ thì bạn có thể dùng "écossais" cho giống đực số nhiều "écossaises" cho giống cái số nhiều.
tính từ
  1. (thuộc) Ê-cốt
    • Danse écossaise
      điệu nhảy Ê-cốt
  2. bằng vải Ê-cốt
    • Jupe écossaise
      váy bằng vải Ê-cốt
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Ê-cốt
  2. vải Ê-cốt (lụa hoặc len đồ vuông khác màu)

Similar Spellings

Words Containing "écossais"

Comments and discussion on the word "écossais"