Từ "égoïsme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tính ích kỷ" trong tiếng Việt. Tính ích kỷ chỉ hành động hoặc thái độ mà một người chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân mà không để ý đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Égoïste (tính từ): Ích kỷ, chỉ người có tính cách này.
Égoïstement (trạng từ): Một cách ích kỷ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Individualisme: Chủ nghĩa cá nhân, tuy nhiên có nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự tự lập và độc lập.
Narcissisme: Tính tự mãn, thường dùng để chỉ những người quá chú trọng vào bản thân một cách tiêu cực.
Idioms và cụm từ liên quan:
Être dans son propre monde: Sống trong thế giới của riêng mình, không quan tâm đến người khác.
Avoir un cœur de pierre: Có trái tim bằng đá, chỉ những người thiếu cảm xúc và không quan tâm đến người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Ghi nhớ:
Égoïsme thường mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, người ta cũng có thể thảo luận về việc tự chăm sóc bản thân mà không bị coi là ích kỷ, ví dụ như trong việc duy trì sức khỏe tâm lý.