Characters remaining: 500/500
Translation

égoïsme

Academic
Friendly

Từ "égoïsme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tính ích kỷ" trong tiếng Việt. Tính ích kỷ chỉ hành động hoặc thái độ một người chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân không để ý đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.

Định nghĩa:
  • Égoïsme (danh từ giống đực): Tính ích kỷ, sự chỉ chăm sóc bản thân không quan tâm đến người khác.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • Son égoïsme l'empêche d'avoir de vrais amis. (Tính ích kỷ của anh ấy khiến anh không bạn bè thực sự.)
Biến thể của từ:
  • Égoïste (tính từ): Ích kỷ, chỉ người tính cách này.

    • Il est très égoïste. (Anh ấy rất ích kỷ.)
  • Égoïstement (trạng từ): Một cách ích kỷ.

    • Elle a agi égoïstement en refusant d'aider. ( ấy đã hành động một cách ích kỷ khi từ chối giúp đỡ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Individualisme: Chủ nghĩa cá nhân, tuy nhiên có nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự tự lập độc lập.
  • Narcissisme: Tính tự mãn, thường dùng để chỉ những người quá chú trọng vào bản thân một cách tiêu cực.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être dans son propre monde: Sống trong thế giới của riêng mình, không quan tâm đến người khác.
  • Avoir un cœur de pierre: trái tim bằng đá, chỉ những người thiếu cảm xúc không quan tâm đến người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về xã hội, bạn có thể dùng từ "égoïsme" để chỉ những hành động của người hoặc tổ chức không quan tâm đến lợi ích chung.
    • L'égoïsme des grandes entreprises peut nuire à l'environnement. (Tính ích kỷ của các công ty lớn có thể gây hại cho môi trường.)
Ghi nhớ:
  • Égoïsme thường mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, người ta cũng có thể thảo luận về việc tự chăm sóc bản thân không bị coi là ích kỷ, ví dụ như trong việc duy trì sức khỏe tâm lý.
danh từ giống đực
  1. tính ích kỷ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "égoïsme"