Từ "élargissement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự nới rộng" hoặc "sự mở rộng". Từ này được hình thành từ động từ "élargir", nghĩa là "mở rộng" hoặc "nới rộng".
Sự mở rộng không gian:
Sự mở rộng về kiến thức hoặc thông tin:
Trong lĩnh vực pháp lý:
Élargir (động từ): nghĩa là "mở rộng". Ví dụ: "Nous devons élargir notre champ d'étude" (Chúng ta cần mở rộng lĩnh vực nghiên cứu của mình).
Élargi (tính từ): nghĩa là "được mở rộng". Ví dụ: "La route est élargie" (Con đường đã được mở rộng).
Agrandissement: cũng có nghĩa là "sự mở rộng", nhưng thường dùng trong bối cảnh vật lý như tăng kích thước của một vật thể. Ví dụ: l'agrandissement d'une photo (sự phóng to một bức ảnh).
Extension: có thể được dùng để chỉ sự mở rộng về thời gian hoặc không gian. Ví dụ: l'extension de délai (sự gia hạn thời gian).
Élargir ses horizons: có nghĩa là "mở rộng chân trời của mình", tức là khám phá những điều mới mẻ và khác biệt trong cuộc sống hoặc kiến thức.
Élargir le débat: nghĩa là "mở rộng cuộc tranh luận", tức là thêm nhiều quan điểm và ý kiến vào một cuộc thảo luận.
Khi sử dụng "élargissement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa phù hợp. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kiến trúc, giáo dục đến pháp lý.