Characters remaining: 500/500
Translation

élargissement

Academic
Friendly

Từ "élargissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự nới rộng" hoặc "sự mở rộng". Từ này được hình thành từ động từ "élargir", nghĩa là "mở rộng" hoặc "nới rộng".

Giải thích cách sử dụng:
  1. Sự mở rộng không gian:

    • Ví dụ: l'élargissement d'une rue (sự mở rộng một con đường) - Đâyviệc mở rộng bề mặt của một con đường để tạo không gian cho các phương tiện di chuyển dễ dàng hơn.
  2. Sự mở rộng về kiến thức hoặc thông tin:

    • Ví dụ: l'élargissement des connaissances (sự mở rộng kiến thức) - Điều này có thể đề cập đến việc học hỏi thêm nhiều thông tin kỹ năng mới.
  3. Trong lĩnh vực pháp:

    • Ví dụ: l'élargissement d'un prisonnier (sự phóng thích một người ) - Đâyhành động thả tự do cho một người đang bị giam giữ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Élargir (động từ): nghĩa là "mở rộng". Ví dụ: "Nous devons élargir notre champ d'étude" (Chúng ta cần mở rộng lĩnh vực nghiên cứu của mình).

  • Élargi (tính từ): nghĩa là "được mở rộng". Ví dụ: "La route est élargie" (Con đường đã được mở rộng).

Từ đồng nghĩa các cách sử dụng khác:
  • Agrandissement: cũng có nghĩa là "sự mở rộng", nhưng thường dùng trong bối cảnh vật lý như tăng kích thước của một vật thể. Ví dụ: l'agrandissement d'une photo (sự phóng to một bức ảnh).

  • Extension: có thể được dùng để chỉ sự mở rộng về thời gian hoặc không gian. Ví dụ: l'extension de délai (sự gia hạn thời gian).

Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Élargir ses horizons: có nghĩa là "mở rộng chân trời của mình", tức là khám phá những điều mới mẻ khác biệt trong cuộc sống hoặc kiến thức.

  • Élargir le débat: nghĩa là "mở rộng cuộc tranh luận", tức là thêm nhiều quan điểm ý kiến vào một cuộc thảo luận.

Lưu ý:

Khi sử dụng "élargissement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa phù hợp. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kiến trúc, giáo dục đến pháp lý.

danh từ giống đực
  1. sự nới rộng, sự mở rộng
    • élargissement d'une rue
      sự mở rộng một đường phố
  2. (luật học, pháp lý) sự phóng thích
    • élargissement d'un prisonnier
      sự phóng thích một người

Antonyms

Comments and discussion on the word "élargissement"