Characters remaining: 500/500
Translation

élasticimètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "élasticimètre" là một danh từ giống đực (le) có nghĩa là "đàn hồi kế". Đâymột thiết bị dùng để đo độ đàn hồi của vật liệu, tức là khả năng của vật liệu đó để trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Élasticimètre (đàn hồi kế): Thiết bị đo độ đàn hồi của vật liệu.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Les ingénieurs utilisent un élasticimètre pour tester la résistance des matériaux dans la construction."
    • (Các kỹ sử dụng đàn hồi kế để kiểm tra độ bền của vật liệu trong xây dựng.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "L'élasticimètre est essentiel pour les recherches sur la physique des matériaux."
    • (Đàn hồi kếrất cần thiết cho các nghiên cứu về vậtcủa vật liệu.)
Biến thể của từ
  • Élasticité: Độ đàn hồi - danh từ chỉ tính chất đàn hồi của một vật liệu.

    • Ví dụ: "L'élasticité du caoutchouc est très élevée." (Độ đàn hồi của cao su rất cao.)
  • Élastique: Tính đàn hồi - tính từ chỉ khả năng của vật liệu để đàn hồi.

    • Ví dụ: "Ce matériau est très élastique." (Vật liệu này rất đàn hồi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dynamomètre: Thiết bị đo lực, thường được sử dụng trong việc đo lực kéo hoặc lực nén.
    • Ví dụ: "Le dynamomètre permet de mesurer la force appliquée sur un objet." (Dynamomètre cho phép đo lực tác dụng lên một vật.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Élastique comme un ressort: Có nghĩa là "đàn hồi như xo", thường được dùng để mô tả sự linh hoạt hoặc khả năng phục hồi.
    • Ví dụ: "Elle est élastique comme un ressort, capable de s'adapter à toutes les situations." ( ấy linh hoạt như xo, khả năng thích ứng với mọi tình huống.)
Lưu ý
  • Từ "élasticimètre" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật liệu học, nghiên cứu khoa học, vì vậy nếu bạn đang học tiếng Pháp để phục vụ cho những ngành này, việc nắm vững từ vựng liên quanrất quan trọng.
  • Trong khi "élasticimètre" chủ yếu dùng để chỉ thiết bị đo, bạn cũng cần hiểu về các tính chất vậtnhư "élasticité" "élastique" để có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) đàn hồi kế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "élasticimètre"