Từ tiếng Pháp "élasticimètre" là một danh từ giống đực (le) và có nghĩa là "đàn hồi kế". Đây là một thiết bị dùng để đo độ đàn hồi của vật liệu, tức là khả năng của vật liệu đó để trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh nghiên cứu:
Biến thể của từ
Élasticité: Độ đàn hồi - danh từ chỉ tính chất đàn hồi của một vật liệu.
Élastique: Tính đàn hồi - tính từ chỉ khả năng của vật liệu để đàn hồi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Lưu ý
Từ "élasticimètre" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật liệu học, và nghiên cứu khoa học, vì vậy nếu bạn đang học tiếng Pháp để phục vụ cho những ngành này, việc nắm vững từ vựng liên quan là rất quan trọng.
Trong khi "élasticimètre" chủ yếu dùng để chỉ thiết bị đo, bạn cũng cần hiểu rõ về các tính chất vật lý như "élasticité" và "élastique" để có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.