Từ "élasticimétrie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "phép đo đàn hồi". Đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, liên quan đến việc đo lường các đặc tính đàn hồi của vật liệu, tức là khả năng của vật liệu để trở về hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les avancées en élasticimétrie permettent d'améliorer la conception des structures en ingénierie civile."
(Những tiến bộ trong phép đo đàn hồi giúp cải thiện thiết kế của các công trình trong kỹ thuật dân dụng.)
Các từ gần giống:
Élasticité (n.f.): Độ đàn hồi, khả năng trở lại hình dạng ban đầu.
Module d'élasticité: Tham số đo độ cứng của một vật liệu, thể hiện khả năng chống lại biến dạng.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:
Trong lĩnh vực kỹ thuật, "élasticimétrie" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp và công cụ đo lường, còn trong nghiên cứu vật liệu, nó có thể được liên kết với các thử nghiệm cụ thể như thử nghiệm kéo, nén.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "élasticimétrie", nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu và kỹ thuật, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Prendre en compte: Cân nhắc, xem xét (có thể dùng khi nói về việc tính đến các yếu tố đàn hồi trong thiết kế).