Characters remaining: 500/500
Translation

élastique

Academic
Friendly

Từ "élastique" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, mộttính từ mộtdanh từ. Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từng nghĩa một.

1. Nghĩa Tính Từ:
  • Định nghĩa: "Élastique" dùng để mô tả những vật liệu khả năng đàn hồi, tức là khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo hoặc nén. Từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự mềm dẻo, linh hoạt hoặc có thể thay đổi theo hoàn cảnh.

  • Ví dụ:

    • Vật: "Le caoutchouc est élastique." (Cao su tính đàn hồi.)
    • Nghĩa bóng: "Les règles de ce projet sont élastiques." (Các quy tắc của dự án này là tùy tiện.)
2. Nghĩa Danh Từ:
  • Định nghĩa: "Élastique" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ các vật dụng như dây chun, vải chun.

  • Ví dụ:

    • "J'ai besoin d'un élastique pour attacher mes cheveux." (Tôi cần một cái dây chun để buộc tóc.)
3. Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "règlement élastique" (quy tắc tùy tiện).

  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong toán học, "élastique" có thể được sử dụng để chỉ "đường đàn hồi".
    • Ví dụ: "La courbe est élastique." (Đường congđàn hồi.)
4. Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Souple" (mềm dẻo, linh hoạt).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Flexible" (linh hoạt).
5. Thành Ngữ Cụm Động Từ:
  • Thành ngữ:

    • "Donner avec un élastique" (cho mà còn tiếc) - thường được dùng để chỉ người bủn xỉn, dè sẻn.
  • Cụm động từ: Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "élastique", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu khác nhau để nhấn mạnh ý nghĩa của sự linh hoạt hoặc mềm dẻo trong cách xửtình huống.

Tóm lại:

Từ "élastique" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. không chỉ đơn thuầnmột từ miêu tả về vật liệu mà còn thể hiện tính linh hoạt khả năng thích ứng trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. đàn hồi, chun
    • Le caoutchouc est élastique
      cao su tính đàn hồi
  2. (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện
    • Règlement élastique
      quy tắc tùy tiện
danh từ giống đực
  1. vải chun; dây chun
    • avec un élastique
      (thông tục) bủn xỉn, dè sẻn
    • Donner avec un élastique
      cho bủn xỉn, cho mà còn tiếc
danh từ giống cái
  1. (toán học) đường đàn hồi

Antonyms

Comments and discussion on the word "élastique"