Characters remaining: 500/500
Translation

électrolyse

Academic
Friendly

Từ "électrolyse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự điện phân". Đâymột thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình phân tách các chất hóa học bằng cách sử dụng dòng điện.

Định nghĩa:

Électrolyse (danh từ giống cái): Sự điện phân, quá trình phân tách các ion trong một dung dịch hoặc một hợp chất bằng cách sử dụng điện.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un laboratoire, on peut observer l'électrolyse de l'eau. (Trong một phòng thí nghiệm, người ta có thể quan sát sự điện phân của nước.)

  2. L'électrolyse est utilisée pour extraire des métaux des minerais. (Sự điện phân được sử dụng để chiết xuất kim loại từ quặng.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  1. L'électrolyse alcaline: Sự điện phân trong môi trường kiềm, thường được sử dụng trong sản xuất hydro.
  2. L'électrolyse par membrane: Một phương pháp điện phân sử dụng màng để tách các ion, thường được áp dụng trong sản xuất khí hydro oxy.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Électrolyte (danh từ giống đực): Chất điện phân, chất có thể dẫn điện trong dung dịch.
  • Électrolyser (động từ): Thực hiện quá trình điện phân.
Cách sử dụng khác:
  • Électrolyseur (danh từ giống đực): Thiết bị thực hiện quá trình điện phân.
Chú ý:
  • Từ "électrolyse" không thay đổi hình thức khi chia theo số nhiều. Bạn sẽ nói "les électrolyses" để chỉ nhiều quá trình điện phân khác nhau.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "électrolyse". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "faire l'électrolyse" (thực hiện điện phân).

danh từ giống cái
  1. sự điện phân

Words Containing "électrolyse"

Comments and discussion on the word "électrolyse"