Từ "électrolyse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự điện phân". Đây là một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình phân tách các chất hóa học bằng cách sử dụng dòng điện.
Électrolyse (danh từ giống cái): Sự điện phân, quá trình phân tách các ion trong một dung dịch hoặc một hợp chất bằng cách sử dụng điện.
Dans un laboratoire, on peut observer l'électrolyse de l'eau. (Trong một phòng thí nghiệm, người ta có thể quan sát sự điện phân của nước.)
L'électrolyse est utilisée pour extraire des métaux des minerais. (Sự điện phân được sử dụng để chiết xuất kim loại từ quặng.)
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "électrolyse". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "faire l'électrolyse" (thực hiện điện phân).