Characters remaining: 500/500
Translation

énergiquement

Academic
Friendly

Từ "énergiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách mạnh mẽ" hoặc "một cách cương quyết". được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện với sức mạnh, sự quyết tâm hoặc sự năng động.

Định nghĩa:
  • Énergiquement (adv) = một cách mạnh mẽ, cương quyết.
Cách sử dụng:
  1. Hành động cụ thể:

    • Ví dụ: "Il a serré énergiquement la main de son interlocuteur." (Anh ấy đã bắt tay một cách mạnh mẽ với người đối thoại của mình.)
    • Câu này thể hiện sự tự tin quyết tâm trong giao tiếp.
  2. Mô tả hành động chung:

    • Ví dụ: "Elle a répondu énergiquement aux critiques." ( ấy đã phản hồi một cách mạnh mẽ trước những chỉ trích.)
    • đây, từ "énergiquement" thể hiện sự kiên quyết trong phản ứng của ấy.
Phân biệt các biến thể:
  • Énergique (adj): Tính từ tương ứng, có nghĩa là "mạnh mẽ, năng động".
    • Ví dụ: "C'est une personne énergique." (Đómột người mạnh mẽ/năng động.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vigorosamente (tiếng Ý) hay vigorously (tiếng Anh) cũng mang nghĩa tương tự là "một cách mạnh mẽ".
  • Avec détermination: (một cách quyết tâm) có thể được sử dụng để diễn tả hành động với sự kiên định.
Idioms cụm động từ:
  • Faire quelque chose avec énergie: làm điều đó với năng lượng.
    • Ví dụ: "Il a fait son travail avec énergie." (Anh ấy đã làm việc của mình với năng lượng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "énergiquement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng mức độ cường độ quyết tâm được thể hiện đúng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần thể hiện sự mạnh mẽ, như trong thể thao, thương mại, hay trong các cuộc thảo luận quan trọng.

phó từ
  1. mạnh mẽ, cương quyết
  2. mạnh
    • Serrer énergiquement la main de quelqu'un
      bắt mạnh tay ai

Antonyms

Comments and discussion on the word "énergiquement"