Từ "érémitique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "ermite" (người ẩn dật, người sống ở ẩn) và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Érémitique: Tính từ này liên quan đến cuộc sống của những người ẩn dật, thường ám chỉ đến một lối sống khổ hạnh, tách biệt khỏi xã hội, thường để tìm kiếm sự tĩnh lặng, sự chiêm nghiệm hoặc sự gần gũi với tâm linh. Nó gợi nhớ đến những người sống trong cô đơn để tìm kiếm sự thanh thản trong tâm hồn.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Ermite: Danh từ chỉ người sống ở ẩn.
Éremétique: Một dạng khác với ý nghĩa tương tự, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Ascétique: Từ này có nghĩa là "khổ hạnh", thường dùng để chỉ những người sống một cuộc sống kỷ luật nghiêm ngặt để đạt được mục tiêu tâm linh.
Từ đồng nghĩa:
Solitaire: Có nghĩa là đơn độc, cô đơn, thường đề cập đến trạng thái không có bạn bè hay đồng hành.
Reclus: Chỉ người sống tách biệt, không giao tiếp với xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mener une vie de recluse: Sống một cuộc sống ẩn dật.
Se retirer du monde: Rút lui khỏi thế giới, chỉ việc sống tách biệt.