Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ét-xăng

Academic
Friendly

Từ "ét-xăng" trong tiếng Việt một từ dùng để chỉ loại nhiên liệu lỏng được sử dụng chủ yếu cho động cơ của xe máy ô tô. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp "essence", nghĩa là xăng.

Định nghĩa: "Ét-xăng" một loại dầu mỏ đã được chế biến để làm nhiên liệu cho động cơ đốt trong.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Tôi cần đổ ét-xăng cho xe máy của mình." (Nghĩa là bạn cần đổ nhiên liệu vào xe máy.)

Các cách sử dụng khác: - "Chạy bằng ét-xăng" (Nghĩa là sử dụng động cơ chạy bằng xăng). - "Đổ ét-xăng" (Nghĩa là đổ nhiên liệu vào xe).

Biến thể từ liên quan: - "Xăng" (đôi khi được sử dụng thay thế cho ét-xăng trong ngữ cảnh thông thường, nhưng "xăng" từ ngắn gọn hơn). - "Dầu diesel" (một loại nhiên liệu khác, không giống như ét-xăng, thường dùng cho động cơ diesel).

Từ đồng nghĩa: - "Nhiên liệu" (mặc dù từ nàynghĩa rộng hơn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ ét-xăng trong một số ngữ cảnh).

Từ gần giống: - "Xăng pha nhớt" (loại nhiên liệu dùng cho xe máy hai thì, pha thêm dầu nhớt).

Chú ý:Trong một số vùng miền, người ta có thể sử dụng từ "xăng" thay cho "ét-xăng", nhưng "ét-xăng" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật hơn.

  1. X. Dầu xăng.

Comments and discussion on the word "ét-xăng"