Characters remaining: 500/500
Translation

étourdissant

Academic
Friendly

Từ "étourdissant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "làm choáng váng", "làm ngây ngất" hoặc "làm rối trí". Từ này có thể được sử dụng để miêu tả một cái gì đó rất ấn tượng, mạnh mẽ hoặc gây ra cảm giác choáng ngợp.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • Váng óc: Khi dùng để mô tả âm thanh hoặc động lực, "étourdissant" có thể chỉ một âm thanh rất lớn, khiến người nghe cảm thấy choáng váng.
    • Ngây ngất: Có thể chỉ một điều đó rất tuyệt vời, đáng kinh ngạc đến mức khiến người ta cảm thấy choáng ngợp.
  2. Ví dụ cụ thể:

    • Âm thanh:
    • Kỳ diệu:
    • Cảm xúc:
Biến thể của từ
  • Étourdi (tính từ): Có thể dùng để chỉ một người cảm thấy choáng váng hoặc bị sốc.
    • Ví dụ: Il était étourdi après avoir reçu la nouvelle. (Anh ấy cảm thấy choáng váng sau khi nhận được tin tức.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Étonnant: Nghĩa là "đáng ngạc nhiên", cũng có thể chỉ những điều khiến người ta cảm thấy bất ngờ.
  • Fascinant: Nghĩa là "hấp dẫn", dùng để chỉ những điều thu hút sự chú ý một cách mãnh liệt.
  • Éblouissant: Nghĩa là "làm choáng ngợp", thường được dùng để chỉ vẻ đẹp sáng chói.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: Không cụm từ cụ thể nào chứa "étourdissant", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương đương cho "étourdissant", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo ra các câu có nghĩa phong phú hơn.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "étourdissant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường được dùng trong những tình huống cảm giác mạnh mẽ ấn tượngchủ yếu.
  • Hãy phân biệt giữa "étourdissant" "étourdi", một bêntính từ mô tả một trạng thái hoặc cảm giác mạnh mẽ, trong khi bên kiatính từ mô tả một người bị choáng váng hoặc bị ngợp.
tính từ
  1. váng óc
    • Bruit étourdissant
      tiếng động váng óc
  2. làm ngây ngất, kỳ dị
    • Nouvelle étourdissante
      tin kỳ dị

Antonyms

Comments and discussion on the word "étourdissant"