Characters remaining: 500/500
Translation

étreinte

Academic
Friendly

Từ "étreinte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự ôm chặt", "sự ghì" hoặc "sự siết chặt". Đâymột từ thường được dùng để chỉ hành động ôm một ai đó một cách ấm áp thân mật, thể hiện tình cảm sự gắn bó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Étreinte (danh từ giống cái): sự ôm chặt, sự ghì; sự siết chặt.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm:

    • Ví dụ: "Elle lui a donné une étreinte chaleureuse." ( ấy đã ôm chặt anh ấy một cách ấm áp.)
    • đây, "étreinte" diễn tả một hành động thể hiện tình cảm thân thiết.
  2. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: "L'étreinte de la ceinture était trop serrée." (Sự siết chặt của chiếc thắt lưng quá chặt.)
    • đây, "étreinte" mô tả sự siết chặt của một vật thể bạn cảm thấy trên cơ thể.
Biến thể của từ:
  • Étreindre: động từ tương ứng, nghĩaôm chặt hoặc siết chặt.
    • Ví dụ: "Il a étreint son ami." (Anh ấy đã ôm chặt bạn mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Câlin: cũng có nghĩaôm, nhưng thường mang tính nhẹ nhàng hơn.
    • Ví dụ: "Elle lui a fait un câlin." ( ấy đã ôm anh ấy.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être en étreinte: có thể hiểu là "đang trong sự ôm chặt".
  • Étreinte mortelle: nghĩa là "sự ôm chặt chết chóc", thường dùng để chỉ những tình huống nguy hiểm hoặc áp lực.
danh từ giống cái
  1. sự ôm chặt, sự ghì; sự siết chặt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étreinte"