Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "điểm"
đặc điểm
ám điểm
băng điểm
cao điểm
chấm điểm
chỉ điểm
cho điểm
chủ điểm
công điểm
cực điểm
cứ điểm
dứt điểm
giờ cao điểm
hợp điểm
địa điểm
khởi điểm
khuyết điểm
kiểm điểm
luận điểm
ngang điểm
nhược điểm
phân điểm
quan điểm
tam điểm
tâm điểm
thí điểm
thời điểm
thư điểm
tiếp điểm
tiêu điểm
tô điểm
tột điểm
trang điểm
trọng điểm
trung điểm
trung tâm điểm
tụ điểm
tử điểm
ưu điểm
ưu điểm
ưu khuyết điểm
xuất phát điểm
yếu điểm
yếu điểm