Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
pirate
/'paiərit/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ cướp biển; kẻ cướp
  • tàu cướp biển
  • kẻ vi phạm quyền tác giả
  • người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức
    • a pirate broadcast
      một buổi phát thanh không được phép chính thức
  • xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải
ngoại động từ
  • ăn cướp
  • tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả
nội động từ
  • ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp
Related search result for "pirate"
Comments and discussion on the word "pirate"