Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ào in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giào
gió lào
giăm bào
hàng rào
hào
hào chỉ
hào hùng
hào hứng
hào hiệp
hào hoa
hào khí
hào kiệt
hào lũy
hào mục
hào nhoáng
hào phóng
hào phú
hào quang
hào ván
hèn nào
hô hào
hạnh đào
hầm hào
hắc lào
hợp bào
hỗn hào
hồng đào
hồng hào
hoàng bào
kêu gào
khai mào
khác nào
không bào
khi nào
khơi mào
kiều bào
Lào Cai
lẩn vào
lật nhào
mào
má đào
mũ chào mào
mở mào
mưa rào
nào
nào đâu
nào đó
nào hay
nào là
nào ngờ
nói rào
nỡ nào
nội bào
ngào
ngào ngạt
ngạt ngào
ngọt ngào
nghẹn ngào
nhào
nhào lặn
nhào lộn
nháo nhào
nhảy rào
nhảy sào
nhổ sào
nhường nào
noãn bào
phào
phân bào
phú hào
phần nào
phều phào
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phun trào
quào
quều quào
ra vào
rào
rào đón
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last