Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
3
4
5
6
7
»
»»
Words Containing "án"
nhanh nhánh
nhạo báng
nhấp nhánh
nhấp nhoáng
nhất đán
nhà táng
nhất đán phi thường
nhất quán
nhoáng
nhoang nhoáng
nhóng nhánh
Nhớ người hàng bánh
Nhơn Khánh
Nhựt Chánh
Ninh Kháng
nội gián
đoán
oán
oán ghét
oán giận
oán hận
oán hờn
oán thán
oán thù
oán trách
ổ bánh
ổn đáng
óng ánh
óng a óng ánh
ống máng
đo ván
phá án
phán
Phán
phản ánh
phản gián
phản kháng
phán đoán
phán quyết
Phán sự đền Tản Viên
phân tán
phán thán
phán xử
phát chán
phát tán
phe cánh
phê phán
phỉ báng
phóng khoáng
phỏng đoán
phúc án
phụ chánh
Phù Lá Hán
phương án
quá đáng
quá bán
quán
Quan Bán
Quán Cao Đường
quán chỉ
quáng
quáng gà
quang gánh
Quang Hán
Quang Khánh (chùa)
quánh
Quán Hành
quanh quánh
Quán Lào
quán quân
Quán Thánh
Quan Thầu Sán
quán thế
quán thông
quán tính
Quán Toan
quán triệt
Quán Triều
quán trọ
Quán Trữ
Quán Vân
quán xuyến
quạt cánh
quê quán
quốc khánh
Quốc Khánh
quốc táng
quyết đoán
quyết toán
ra dáng
««
«
3
4
5
6
7
»
»»