Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ánh in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lông cánh
lảng tránh
lấp la lấp lánh
lấp lánh
lẩn tránh
lễ các thánh
lăn bánh
mánh
mánh khóe
mánh lới
mũ cánh chuồn
móng mánh
mạnh cánh
nánh
né tránh
nặng gánh
nhanh nhánh
nhánh
nhấp nhánh
phản ánh
phản ánh luận
phụ chánh
phe cánh
phong thánh
quang gánh
quanh quánh
quà bánh
quánh
quả cánh
quốc khánh
rã cánh
sanh sánh
sánh
sánh đôi
sánh bước
sánh duyên
sánh kịp
sánh tày
sánh vai
sát cánh
sã cánh
sóng sánh
sải cánh
so sánh
tánh
tên thánh
than bánh
thánh
thánh đản
thánh đế
thánh địa
thánh đường
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh giá
thánh hóa
thánh hiền
thánh kinh
thánh lễ
thánh mẫu
thánh miếu
thánh nhân
thánh sống
thánh sư
thánh tích
thánh thót
thánh thất
thánh thần
thánh thể
thánh thi
thánh thư
thánh thượng
thánh tướng
thánh vương
thần thánh
thẳng cánh
thi thánh
thương chánh
tiên thánh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last