Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ân in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
thân giáp
thân hành
thân hào
thân hình
thân hữu
thân mình
thân mầm
thân mẫu
thân mật
thân mến
thân mềm
thân ngoại
thân nhân
thân nhiệt
thân oan
thân phận
thân phụ
thân quen
thân quyến
thân rễ
thân răng
thân sĩ
thân sinh
thân sơ
thân tình
thân tín
thân từ
thân tộc
thân thích
thân thế
thân thể
thân thiết
thân thiện
thân thuộc
thân thương
thân vương
thân xương
thân yêu
thì trân
thí quân
thí thân
thôn dân
thù ân
thùng phân
thất nhân tâm
thất thân
thần dân
thần nhân
thập nhị phân
thập phân
thập tự quân
thế chân
thế nhân
thời nhân
thời trân
thụ ân
thủ quân
thủ thân
thứ dân
thừa ân
thực dân
thực dân địa
thực dân mới
thể nhân
thổ dân
thị dân
thi ân
thi nhân
thiêu thân
thiết quân luật
thiết thân
thiếu quân
thiếu sinh quân
thiện nhân
thiệt thân
thoát thân
thu ngân viên
thu phân
thu quân
thuế thân
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last