Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ân
ơn huệ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


2. ân
1. thịnh, đầy đủ
2. đời nhà Ân (Trung Quốc)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 殳 (thù)


3. ân
lo lắng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


4. ân
bấm, ấn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


5. ân
antraxen (hoá học)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


6. ân
1. này, hử, hở, sao (thán từ)
2. ừ, hừ (thán từ)
3. ô, ơ (thán từ)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)