Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
âu yếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói: Đôi mắt nhìn âu yếm Vợ chồng âu yếm nhau.
Comments and discussion on the word "âu yếm"