Characters remaining: 500/500
Translation

éboueur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éboueur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người dọn bùn rác" hoặc "người hốt rác", thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc thu gom rác thải trên đường phố. Đâymột nghề khá quan trọng trong xã hội, họ giúp duy trì sự sạch sẽ vệ sinh cho môi trường sống.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "éboueur" được tạo thành từ tiền tố "é-" gốc từ "boue" (bùn). Như vậy, có thể hiểu rằng "éboueur" là người xửbùn rác.

  • Biến thể: Từ này có một biến thể là "éboueurs" (số nhiều). Ví dụ: "Les éboueurs travaillent la nuit." (Những người hốt rác làm việc vào ban đêm).

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'éboueur ramasse les déchets tous les matins." (Người hốt rác thu gom rác thải mỗi sáng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les éboueurs jouent un rôle essentiel dans la propreté de notre ville." (Những người hốt rác đóng một vai trò thiết yếu trong sự sạch sẽ của thành phố chúng ta.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Agent de propreté" (nhân viên vệ sinh) - có thể chỉ chung cho những người làm công việc liên quan đến sạch sẽ, không chỉ hốt rác mà còn dọn dẹp.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Débroussailleur" (người làm sạch bụi rậm) - tuy nhiên, từ này không hoàn toàn giống với "éboueur" liên quan đến việc làm sạch thực vật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm từ:

    • "Être comme un éboueur" (Cảm giác như một người hốt rác) - thường được dùng để chỉ cảm giác không vui vẻ khi làm một công việc khó khăn hoặc không được tôn trọng.
  • Phrasal verb:

    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "éboueur", nhưng bạn có thể sử dụng với các động từ khác như "ramasser" (thu gom) hay "nettoyer" (dọn dẹp).
Kết luận:

Từ "éboueur" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ mô tả một nghề nghiệp mà còn mang trong mình ý nghĩa về sự quan trọng của công việc này đối với cộng đồng.

danh từ giống đực
  1. người dọn bùn rác, người hốt rác (ở đường phố)

Comments and discussion on the word "éboueur"