Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ébrécher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mẻ
    • ébrécher un couteau
      làm mẻ con dao
  • (nghĩa bóng, thân mật) làm hao mòn
    • ébrécher sa fortune
      làm hao mòn tài sản
Related search result for "ébrécher"
Comments and discussion on the word "ébrécher"