Characters remaining: 500/500
Translation

ébullition

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ébullition" là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự sôi". Trong ngữ cảnh vật lý, miêu tả hiện tượng khi nước hoặc một chất lỏng khác đạt đến nhiệt độ sôi bắt đầu hình thành bọt khí. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh bóng bẩy để chỉ sự sục sôi, sự sôi động trong xã hội, cảm xúc hay hoạt động.

Các cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen (vật lý):

    • Exemple: "L'eau atteint son point d'ébullition à 100 degrés Celsius." (Nước đạt đến điểm sôi ở 100 độ C.)
  2. Nghĩa bóng (xã hội, cảm xúc):

    • Exemple: "La ville est en ébullition après l'annonce des résultats des élections." (Thành phố đang sôi động sau khi công bố kết quả bầu cử.)
    • Trong ngữ cảnh này, "ébullition" thể hiện sự ồn ào, phấn khích hoặc căng thẳng trong một cộng đồng.
Các biến thể của từ:
  • Ébullir (động từ): có nghĩa là "sôi" hay "sục sôi".
    • Exemple: "L'eau commence à ébullir." (Nước bắt đầu sôi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bouillonnement: có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng để chỉ sự sôi trong một quá trình diễn ra lâu dài hơn hoặc tính chất nhẹ nhàng hơn.
    • Exemple: "Le bouillonnement de l'eau dans la casserole." (Sự sôi của nước trong nồi.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ébullition", nhưng có thể sử dụng kết hợp với các cụm từ khác để thể hiện sự sôi động hoặc cảm xúc mạnh mẽ:
    • Être en ébullition: (Đang trong trạng thái sôi động) - chỉ tình trạng không ổn định, đầy cảm xúc.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ébullition", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến - liệu bạn đang nói về một hiện tượng vậthay một trạng thái xã hội.

danh từ giống cái
  1. sự sôi
  2. (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động
    • Ville en ébullition
      thành phố sôi động

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ébullition"