Characters remaining: 500/500
Translation

échanger

Academic
Friendly

Từ "échanger" trong tiếng Phápmột động từ được sử dụng để diễn tả hành động đổi chác hoặc trao đổi giữa hai bên. Từ này có thể được hiểu là "đổi" hoặc "trao đổi", thường dùng trong bối cảnh trao đổi hàng hóa, thông tin, hoặc ý tưởng. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ "échanger":

Định nghĩa
  • Échanger (động từ): Nghĩađổi hoặc trao đổi. Ví dụ: "J'échange ma pomme contre ton orange." (Tôi đổi táo của mình lấy cam của bạn.)
Cách sử dụng
  1. Échanger des marchandises: Trao đổi hàng hóa

    • Ví dụ: "Nous avons échangé des marchandises avec nos partenaires." (Chúng tôi đã trao đổi hàng hóa với các đối tác của mình.)
  2. Échanger des idées: Trao đổi ý tưởng

    • Ví dụ: "Lors de la réunion, nous avons échangé des idées sur le projet." (Trong cuộc họp, chúng tôi đã trao đổi ý tưởng về dự án.)
  3. Échanger des prisonniers: Trao đổi tù binh

    • Ví dụ: "Les deux pays ont décidé d'échanger des prisonniers." (Hai quốc gia đã quyết định trao đổi tù binh.)
Các biến thể từ gần giống
  • Échange (danh từ): Sự trao đổi

    • Ví dụ: "L'échange d'informations est essentiel." (Việc trao đổi thông tinrất quan trọng.)
  • Échangeable (tính từ): Có thể đổi được

    • Ví dụ: "Ce billet est échangeable." (Tấm này có thể đổi được.)
Từ đồng nghĩa
  • Troquer: Cũng có nghĩatrao đổi, nhưng thường dùng cho việc đổi chác không dùng tiền.
    • Ví dụ: "Ils ont troqué leurs livres." (Họ đã đổi sách với nhau.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Échanger des vœux: Trao đổi lời chúc

    • Ví dụ: "Nous avons échangé des vœux pour la nouvelle année." (Chúng tôi đã trao đổi lời chúc cho năm mới.)
  • Échanger des services: Trao đổi dịch vụ

    • Ví dụ: "Ils échangent des services pour économiser de l'argent." (Họ trao đổi dịch vụ để tiết kiệm tiền.)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "échanger" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire un échange" (thực hiện một cuộc trao đổi) trong văn phong hàng ngày.

Kết luận

Từ "échanger" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. đổi, trao đổi
    • échanger un marchandise contre une autre
      đổi một món hàng lấy một món khác
    • échanger des prisonniers
      trao đổi tù binh

Similar Spellings

Words Containing "échanger"

Comments and discussion on the word "échanger"