Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écharper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • băm nát
    • écharper le visage de quelqu'un
      băm nát mặt ai
    • écharper l'ennemi
      băm nát quân thù
Related search result for "écharper"
Comments and discussion on the word "écharper"