Characters remaining: 500/500
Translation

éclosion

Academic
Friendly

Từ "éclosion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa chính là "sự nở" hoặc "sự xuất hiện" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự nở:

    • "Éclosion" thường được dùng để chỉ sự nở của trứng, hoa, hoặc các sinh vật khác.
    • Ví dụ:
  2. Sự biểu lộ, sự thể hiện:

    • Trong ngữ cảnh này, "éclosion" có thể chỉ sự xuất hiện hoặc sự phát triển của một điều đó, như tài năng hay ý tưởng.
    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "éclosion" trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, văn học, hoặc khoa học để diễn tả sự phát triển hoặc sự xuất hiện của các khái niệm, ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • L'éclosion d'idées nouvelles (sự xuất hiện của những ý tưởng mới) - khi những ý tưởng sáng tạo được phát triển.
Các biến thể của từ:
  • Éclore (động từ) - nghĩa là "nở" hoặc "xuất hiện".
    • Ví dụ: Les œufs éclosent (trứng nở).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Naissance (sự ra đời) - có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
  • Apparition (sự xuất hiện) - dùng để chỉ sự hiện diện hoặc sự xuất hiện của một cái gì đó.
Idioms cụm động từ:
  • Éclosion des idées - có thể được sử dụng để nói về quá trình phát triển ý tưởng.
  • Éclosion de la créativité - chỉ sự xuất hiện hoặc bùng nổ của sự sáng tạo.
Kết luận:

Từ "éclosion" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. không chỉ dùng để chỉ sự nở của sinh vật mà còn có thể chỉ sự phát triển thể hiện của tài năng hoặc ý tưởng.

danh từ giống cái
  1. sự nở
    • L'éclosion d'une couvée
      sự nở một lứa trứng
    • L'éclosion d'une fleur
      sự nở hoa
  2. (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện
    • L'éclosion d'un talent
      sự biểu lộ một tài năng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éclosion"