Characters remaining: 500/500
Translation

édification

Academic
Friendly

Từ "édification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự xây dựng" hoặc "sự tạo dựng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xây dựng phát triển một cái gì đó, đặc biệttrong lĩnh vực xã hội, văn hóa hoặc giáo dục.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Sự xây dựng: "édification" có thể được hiểuquá trình xây dựng một công trình nào đó.

    • Ví dụ: "L'édification d'un nouveau pont a commencé." (Việc xây dựng một cây cầu mới đã bắt đầu.)
  2. Sự cảm hóa: Từ này cũng có thể chỉ đến quá trình làm cho ai đó hiểu ra điều đó, mở mang tri thức hoặc đạo đức.

    • Ví dụ: "L'éducation a pour but l'édification des jeunes." (Giáo dục nhằm mục đích cảm hóa các bạn trẻ.)
  3. Sự làm sáng tỏ: Đôi khi, "édification" được dùng để chỉ việc làm một vấn đề nào đó.

    • Ví dụ: "Cette conférence a été une véritable édification sur les enjeux environnementaux." (Hội nghị này thực sự đã làm sáng tỏ các vấn đề môi trường.)
Biến thể của từ
  • Édifier (động từ): có nghĩaxây dựng, tạo dựng hoặc làm cho ai đó tiến bộ hơn.
    • Ví dụ: "Le professeur édifie ses élèves avec des connaissances." (Giáo viên đang tạo dựng kiến thức cho học sinh của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Construction: có nghĩa là "sự xây dựng", thường dùng để chỉ công trình vật lý.
  • Éducation: có nghĩa là "giáo dục", liên quan đến việc dạy dỗ học tập.
  • Formation: có thể hiểu là "đào tạo", thường dùng trong ngữ cảnh phát triển kỹ năng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hoặc viết trang trọng, "édification" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các giá trị đạo đức hay tri thức trong xã hội.
    • Ví dụ: "L'édification d'une société juste repose sur l'éducation et la culture." (Việc xây dựng một xã hội công bằng phụ thuộc vào giáo dục văn hóa.)
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "édification", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong một số cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "édification" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ sự xây dựng vậtmà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự phát triển tri thức đạo đức.

danh từ giống cái
  1. sự xây dựng
    • édification du socialisme
      sự xây dựng chủ nghĩa xã hội
  2. gương đạo đức; sự cảm hóa
  3. sự làm sáng tỏ, sự mở mắt

Antonyms

Words Containing "édification"

Comments and discussion on the word "édification"