Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égaiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm vui
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vui đùa
Related search result for "égaiement"
Comments and discussion on the word "égaiement"