Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élimination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự loại, sự thải
  • (sinh vật học) sự bài tiết, sự thải
  • (toán học) phép khử
Related search result for "élimination"
Comments and discussion on the word "élimination"