Characters remaining: 500/500
Translation

émaner

Academic
Friendly

Từ "émaner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bốc lên", "xông lên", hoặc "phát ra". thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó xuất phát từ một nguồn nào đó, có thểmột mùi hương, một cảm xúc, hay một quyền lực.

Định nghĩa:
  • Émaner (nội động từ): Bốc lên, phát ra từ một nguồn, xuất phát từ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mùi hương:

    • "Une odeur délicieuse émane de la cuisine."
    • (Một mùi hương thơm ngon bốc lên từ nhà bếp.)
  2. Cảm xúc:

    • "Une certaine tristesse émane de son regard."
    • (Một nỗi buồn nào đó phát ra từ ánh mắt của ấy.)
  3. Quyền lực:

    • "Le pouvoir qui émane du peuple est essentiel pour la démocratie."
    • (Quyền lực xuất phát từ nhân dânthiết yếu cho nền dân chủ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Émaner" có thể được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, khi nói về quyền lực, sự ảnh hưởng.
  • Ví dụ: "Les décisions qui émanent du gouvernement doivent être justifiées."
    • (Các quyết định xuất phát từ chính phủ cần phải được biện minh.)
Chú ý phân biệt:
  • Émaner khác với émettre.
    • "Émettre" thường được dùng để nói về việc phát ra một cái gì đó một cách chủ động, ví dụ như âm thanh hay ánh sáng.
    • Ví dụ: "Le haut-parleur émet de la musique." (Loa phát ra âm nhạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Provient de: Xuất phát từ.
  • Surgir: Xuất hiện, bùng lên.
  • Découler de: Kết quả từ.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể đi kèm với "émaner", nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự phát ra từ một nguồn.
Tóm lại:

"Émaner" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, với nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực khác nhau như chính trị, xã hội nghệ thuật.

nội động từ
  1. bốc lên, xông lên
  2. phát ra, xuất ra
    • Le pouvoir qui émane du peuple
      quyền hành xuất phát từ nhân dân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émaner"