French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra
- émersion d'un rocher
đá nhô lên
- (thiên (văn học)) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể)
- émersion de la lune
sự tái hiện của mặt trăng (sau nguyệt thực)