Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éperonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thúc (ngựa) bằng đinh thúc
  • đeo đinh thúc ngựa vào
    • Talons éperonnés
      gót chân có đeo đinh thúc ngựa
  • đeo cựa sắt vào (gà chọi)
  • (nghĩa bóng) kích thích
    • éperonner le désir
      kích thích sự mong muốn
  • (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ húc bằng mũi nhọn
    • Navire qui éperonne un autre
      chiếc tàu húc mũi nhọn vào tàu khác
Comments and discussion on the word "éperonner"