Characters remaining: 500/500
Translation

épiphanie

Academic
Friendly

Từ "épiphanie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epiphaneia", có nghĩa là "sự hiện diện" hoặc "sự xuất hiện". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "épiphanie" thường được dùng để chỉ lễ Giáng sinh, cụ thểlễ hiện thân của Chúa Giê-su.

Định nghĩa:
  1. Tôn giáo: "Épiphanie" đề cập đến lễ mừng sự hiện thân của Chúa Giê-su, được tổ chức vào ngày 6 tháng 1 hàng năm. Lễ này thường kỷ niệm sự xuất hiện của Chúa Giê-su với các nhà thông thái (les Rois Mages) được coi là một trong những lễ lớn trong Kitô giáo.

  2. Sự hiện thân: Trong nghĩa rộng hơn, "épiphanie" cũng có thể ám chỉ đến bất kỳ sự xuất hiện hay sự nhận thức đột ngột về một điều đó quan trọng.

Ví dụ sử dụng:
  • Tôn giáo: "L'Épiphanie est célébrée le 6 janvier, marquant la fin de la période de Noël." (Lễ hiện thân được tổ chức vào ngày 6 tháng 1, đánh dấu sự kết thúc của mùa Giáng sinh.)

  • Sự hiện thân: "Cette œuvre d'art est une épiphanie de la beauté humaine." (Tác phẩm nghệ thuật nàymột sự hiện thân của vẻ đẹp con người.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, từ "épiphanie" có thể được sử dụng để chỉ một khoảnh khắc "ngộ ra" hay "thấu hiểu sâu sắc" về một vấn đề nào đó.
    • Ví dụ: "Il a eu une épiphanie lorsqu'il a compris le sens de sa vie." (Anh ấy đã có một khoảnh khắc ngộ ra khi hiểu được ý nghĩa của cuộc đời mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Manifestation: Từ này cũng có nghĩasự xuất hiện nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong tôn giáo.
  • Apparition: Thường chỉ sự xuất hiện bất ngờ của một người hoặc một sự vật.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào dùng từ "épiphanie", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo để mô tả những khoảnh khắc quan trọng.
Phân biệt các biến thể:
  • "Épiphanique": Tính từ của "épiphanie", có thể được dùng để mô tả một điều đó liên quan đến sự hiện thân hoặc sự nhận thức.
danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) sự hiện thân (của Chúa)
  2. lễ hiện thân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épiphanie"