Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éruption
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự phọt ra (máu, mủ ở mụn nhọt)
  • (y học) sự phát ban
  • (địa chất, địa lý) sự phun trào
  • sự mọc
    • Eruption dentaire
      sự mọc răng
  • sự xuất hiện đột ngột
Related search result for "éruption"
Comments and discussion on the word "éruption"