Characters remaining: 500/500
Translation

éternité

Academic
Friendly

Từ "éternité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự vĩnh hằng" hoặc "sự vĩnh cửu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất dài, không điểm kết thúc, hoặc những khái niệm liên quan đến sự bất tử thời gian vĩnh cửu.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự vĩnh hằng, sự vĩnh cửu: "Éternité" ám chỉ đến một trạng thái không thay đổi theo thời gian, hoặc một điều đó tồn tại mãi mãi.

    • Ví dụ: "Il rêve de l'éternité." (Anh ấy về sự vĩnh hằng.)
  2. Thời gian lâu dài: Từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian rất dài người ta cảm thấy như không điểm kết thúc.

    • Ví dụ: "Rester une éternité à la campagne." (Sống lâu dàinông thôn.)
  3. Sự bất tử: Trong một số ngữ cảnh, "éternité" có thể liên quan đến khái niệm về sự bất tử, như trong tôn giáo hoặc triết học.

    • Ví dụ: "Le nom du président est entré dans l'éternité." (Tên của tổng thống đã trở thành bất tử.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • De toute éternité: Câu này có nghĩa là "từ muôn đời", thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ sự tồn tại vĩnh cửu.

    • Ví dụ: "Il aime de toute éternité." (Anh ấy yêu từ muôn đời.)
  • Songer à l'éternité: Cụm từ này có nghĩa là "nghĩ đến kiếp sau", thường được dùng trong các cuộc trò chuyện tôn giáo hoặc triết lý.

    • Ví dụ: "Il passe beaucoup de temps à songer à l'éternité." (Anh ấy dành nhiều thời gian để nghĩ về kiếp sau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Immortalité: Nghĩa là "sự bất tử", từ này gần với "éternité" nhưng sự nhấn mạnh hơn vào khái niệm không chết.
  • Perpétuité: Nghĩa là "sự vĩnh viễn", từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái không thay đổi theo thời gian.
Idioms cụm động từ
  • Être condamné à l'éternité: Cụm từ này có nghĩa là "bị kết án vào sự vĩnh cửu", thường được sử dụng trong văn chương hoặc nói về những số phận bi thảm.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "éternité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn.

danh từ giống cái
  1. sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu
  2. thời gian lâu dài
    • Rester une éternité à la campagne
      sống lâu dàinông thôn
  3. sự bất tử
    • Le nom du président Ho est entré dans l'éternité
      tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử
  4. de toute éternité+ từ muôn đời
    • songer à l'éternité
      (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éternité"