Từ "éventaire" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "khay bán hàng" hoặc "kệ bày hàng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ nơi mà người bán hàng trưng bày sản phẩm của mình, đặc biệt là các loại thực phẩm như trái cây, rau củ.
L'éventaire d'un fruitier: Khay bày hàng của người bán trái cây.
Éventaire au marché: Khay bày hàng ở chợ.
Hiện tại, không có các idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "éventaire". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến mua sắm như: - Faire les courses (Đi mua sắm) - Choisir un produit (Chọn sản phẩm)
Từ "éventaire" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh thương mại, giúp bạn hiểu cách mà hàng hóa được bày trí để thu hút khách hàng.