Characters remaining: 500/500
Translation

évidage

Academic
Friendly

Từ "évidage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự khoét" hoặc "sự rỗng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc loại bỏ một phần nào đó để tạo ra một khoảng trống bên trong.

Định nghĩa:
  • Évidage (danh từ giống đực): Sự khoét hay sự rỗng. Chỉ hành động hoặc quá trình khoét một vật đó để tạo ra một khoảng trống hoặc để làm nhẹ đi khối lượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la sculpture, l'évidage permet de donner forme à l'œuvre.

    • Trong điêu khắc, việc khoét giúp tạo hình cho tác phẩm.
  2. L'évidage des fruits comme la pastèque est une technique courante pour les desserts.

    • Sự khoét trái cây như dưa hấumột kỹ thuật phổ biến cho các món tráng miệng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Évidage peut être utilisé dans le contexte de l'architecture.
    • Sự khoét có thể được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc, ví dụ như việc tạo ra các khoảng trống trong thiết kế để tạo cảm giác thoáng đãng.
Biến thể của từ:
  • Évider (động từ): Khoét, làm rỗng. Ví dụ: Évider une citrouille (Khoét một quả bí ngô).
  • Évident (tính từ): Hiển nhiên, rõ ràng. Ví dụ: C'est évident que tu dois étudier. (Rõ ràngbạn phải học).
Từ gần giống:
  • Creusage: Sự khoét, đào. Ví dụ: Le creusage d'un puits (Đào một cái giếng).
  • Réaliser un évidement: Thực hiện một sự khoét.
Từ đồng nghĩa:
  • Dégagement: Sự giải phóng, sự loại bỏ một phần nào đó.
  • Extraction: Sự chiết xuất, sự lấy ra.
Idioms phrasal verbs:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "évidage". Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, có thể sử dụng cụm từ như faire le vide (tạo khoảng trống) để chỉ việc loại bỏ hoặc làm rỗng một cái gì đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "évidage", học viên nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ, có thể thay đổi tùy theo tình huống sử dụng.

danh từ giống đực
  1. sự khoét

Similar Spellings

Words Containing "évidage"

Comments and discussion on the word "évidage"