Từ "évidage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự khoét" hoặc "sự rỗng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc loại bỏ một phần nào đó để tạo ra một khoảng trống bên trong.
Dans la sculpture, l'évidage permet de donner forme à l'œuvre.
L'évidage des fruits comme la pastèque est une technique courante pour les desserts.
Khi sử dụng từ "évidage", học viên nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ, vì nó có thể thay đổi tùy theo tình huống sử dụng.