Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évocatoire
Jump to user comments
tính từ
  • để gọi hồn
  • xem évocation 4
    • Motifs évocatoires
      (luật học, pháp lý) lý do dành quyền xét xử
Comments and discussion on the word "évocatoire"