Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ê in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
phiêu lưu
Phong Trào Yêu Nước
phu thê
phương viên
quàng xiên
quá niên
quê
quê hương
quê mùa
quê người
quê nhà
quê quán
quên
quên béng
quên bẵng
quên khuấy
quên lãng
quên lửng
quên mình
quyên
quyên góp
quyên giáo
quyên sinh
quyết nhiên
ra giêng
rau lê
râu trê
rê
rên
rên la
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rên xiết
rêu
rêu rao
rẽ duyên
rủ rê
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rễ bên
rộng thênh thang
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riêu
riêu cua
sang tên
say mê
sánh duyên
sâm nghiêm
sên
sênh
sênh tiền
sêu
sêu tết
sầu riêng
số nguyên tố
si mê
siêng
siêng năng
siêu
siêu âm
siêu đẳng
siêu đế quốc
siêu độ
siêu cảm giác
siêu cấu trúc
siêu cường
siêu dẫn
siêu giai cấp
siêu hạn
siêu hiển vi
siêu hiện thực
siêu nhân
siêu nhiên
siêu phàm
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last