Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ích hữu có 3
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Luận ngữ: "ích giả tam hữu, tổn giả tam hữu. Hữu trục, hữu lượng, hữu đa văn, ích mỹ, hữu biền tịch, hữu thiện nhu, hữu biền nịnh, tổn hỹ" (Có 3 bạn có ích, 3 bạn có hại. Bạn ngay thẳng, bạn thành thật, bạn nghe biết nhiềứu là ích vậy. Bạn giả bộ uy nghi, bạn hay chiều chuộng, bạn khéo xiểm nịnh là hại vậy.)
Comments and discussion on the word "ích hữu có 3"