Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ôn hoà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • modéré; doux
    • Khí hậu ôn hoà
      climat doux
    • đầu óc ôn hoà
      esprit tempéré (modéré)
    • đảng phái ôn hoà
      parti modéré
    • phái ôn hoà
      (sử học) modérantistes
Comments and discussion on the word "ôn hoà"